中文 Trung Quốc
  • 孤獨於世 繁體中文 tranditional chinese孤獨於世
  • 孤独于世 简体中文 tranditional chinese孤独于世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một mình trong thế giới (thành ngữ)
孤獨於世 孤独于世 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 du2 yu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • alone in the world (idiom)