中文 Trung Quốc
孤獨於世
孤独于世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình trong thế giới (thành ngữ)
孤獨於世 孤独于世 phát âm tiếng Việt:
[gu1 du2 yu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
alone in the world (idiom)
孤獨症 孤独症
孤立 孤立
孤立子 孤立子
孤立無援 孤立无援
孤絕 孤绝
孤老 孤老