中文 Trung Quốc
孤子
孤子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ mồ côi
cha con trai
孤子 孤子 phát âm tiếng Việt:
[gu1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
orphan
fatherless son
孤孑 孤孑
孤孑特立 孤孑特立
孤家寡人 孤家寡人
孤寒 孤寒
孤寡 孤寡
孤山 孤山