中文 Trung Quốc
孤孑
孤孑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn
đơn độc
孤孑 孤孑 phát âm tiếng Việt:
[gu1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
lonesome
solitary
孤孑特立 孤孑特立
孤家寡人 孤家寡人
孤寂 孤寂
孤寡 孤寡
孤山 孤山
孤山 孤山