中文 Trung Quốc
始祖鳥
始祖鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archaeopteryx
始祖鳥 始祖鸟 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zu3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
Archaeopteryx
始終 始终
始終不渝 始终不渝
始終如一 始终如一
始興縣 始兴县
始點 始点
姍 姗