中文 Trung Quốc
始終如一
始终如一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unswerving từ đầu đến kết thúc (thành ngữ)
始終如一 始终如一 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zhong1 ru2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
unswerving from start to finish (idiom)
始興 始兴
始興縣 始兴县
始點 始点
姍姍來遲 姗姗来迟
姐 姐
姐丈 姐丈