中文 Trung Quốc
始終不渝
始终不渝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unswerving
unflinching
始終不渝 始终不渝 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zhong1 bu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
unswerving
unflinching
始終如一 始终如一
始興 始兴
始興縣 始兴县
姍 姗
姍姍來遲 姗姗来迟
姐 姐