中文 Trung Quốc
始終
始终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu đến cuối
Tất cả cùng
始終 始终 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
from beginning to end
all along
始終不渝 始终不渝
始終如一 始终如一
始興 始兴
始點 始点
姍 姗
姍姍來遲 姗姗来迟