中文 Trung Quốc
嫿
婳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
嫿 婳 phát âm tiếng Việt:
[hua4]
Giải thích tiếng Anh
tranquil
嬀 妫
嬃 媭
嬅 嬅
嬉 嬉
嬉戲 嬉戏
嬉皮 嬉皮