中文 Trung Quốc
嬉
嬉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên giải trí
嬉 嬉 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
amusement
嬉戲 嬉戏
嬉皮 嬉皮
嬉皮士 嬉皮士
嬉笑 嬉笑
嬉笑怒罵 嬉笑怒骂
嬉耍 嬉耍