中文 Trung Quốc
嬃
媭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) chị (cũ)
嬃 媭 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) elder sister (old)
嬅 嬅
嬈 娆
嬉 嬉
嬉皮 嬉皮
嬉皮士 嬉皮士
嬉皮笑臉 嬉皮笑脸