中文 Trung Quốc
  • 嬃 繁體中文 tranditional chinese
  • 媭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) chị (cũ)
嬃 媭 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) elder sister (old)