中文 Trung Quốc
嬀
妫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 媯|妫 [Gui1]
嬀 妫 phát âm tiếng Việt:
[Gui1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 媯|妫[Gui1]
嬃 媭
嬅 嬅
嬈 娆
嬉戲 嬉戏
嬉皮 嬉皮
嬉皮士 嬉皮士