中文 Trung Quốc
嫵
妩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuôi hy
Xin vui lòng
嫵 妩 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
flatter
to please
嫵媚 妩媚
嫺 娴
嫻 娴
嫻熟 娴熟
嫻雅 娴雅
嫻靜 娴静