中文 Trung Quốc
嫵媚
妩媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng yêu
duyên dáng
嫵媚 妩媚 phát âm tiếng Việt:
[wu3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
lovely
charming
嫺 娴
嫻 娴
嫻淑 娴淑
嫻雅 娴雅
嫻靜 娴静
嫽 嫽