中文 Trung Quốc
嫻熟
娴熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lão luyện
có tay nghề cao
嫻熟 娴熟 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shu2]
Giải thích tiếng Anh
adept
skilled
嫻雅 娴雅
嫻靜 娴静
嫽 嫽
嬀 妫
嬃 媭
嬅 嬅