中文 Trung Quốc
嫺
娴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嫻|娴 [xian2]
嫺 娴 phát âm tiếng Việt:
[xian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嫻|娴[xian2]
嫻 娴
嫻淑 娴淑
嫻熟 娴熟
嫻靜 娴静
嫽 嫽
嫿 婳