中文 Trung Quốc
嫬
嫬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật cũ được sử dụng trong tên nữ
嫬 嫬 phát âm tiếng Việt:
[zhe1]
Giải thích tiếng Anh
old character used in female names
嫭 嫭
嫮 嫮
嫰 嫩
嫵媚 妩媚
嫺 娴
嫻 娴