中文 Trung Quốc
  • 嫭 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đẹp
  • một vẻ đẹp
嫭 嫭 phát âm tiếng Việt:
  • [hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful
  • a beauty