中文 Trung Quốc
婢
婢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nô lệ gái
Maid công chức
婢 婢 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
slave girl
maid servant
婢女 婢女
婣 姻
婤 婤
婦 妇
婦人 妇人
婦人之仁 妇人之仁