中文 Trung Quốc
婦人
妇人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ đã lập gia đình
婦人 妇人 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
married woman
婦人之仁 妇人之仁
婦女 妇女
婦女主任 妇女主任
婦女能頂半邊天 妇女能顶半边天
婦女運動 妇女运动
婦好 妇好