中文 Trung Quốc
婦人之仁
妇人之仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều xu hướng tới khoan hồng (thành ngữ)
soft-hearted (trở nên xấu thêm)
婦人之仁 妇人之仁 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ren2 zhi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
excessive tendency to clemency (idiom)
soft-hearted (pejorative)
婦女 妇女
婦女主任 妇女主任
婦女節 妇女节
婦女運動 妇女运动
婦好 妇好
婦姑勃谿 妇姑勃溪