中文 Trung Quốc
婢女
婢女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nô lệ gái
cô gái công chức
婢女 婢女 phát âm tiếng Việt:
[bi4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
slave girl
servant girl
婣 姻
婤 婤
婥 婥
婦人 妇人
婦人之仁 妇人之仁
婦女 妇女