中文 Trung Quốc
  • 婚紗攝影 繁體中文 tranditional chinese婚紗攝影
  • 婚纱摄影 简体中文 tranditional chinese婚纱摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình ảnh đám cưới (thực hiện trong studio, kit và caboodle chăm sóc phòng thu)
婚紗攝影 婚纱摄影 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 sha1 she4 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding photos (done in studio, kit and caboodle taken care of by the studio)