中文 Trung Quốc- 婚紗攝影
- 婚纱摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hình ảnh đám cưới (thực hiện trong studio, kit và caboodle chăm sóc phòng thu)
婚紗攝影 婚纱摄影 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- wedding photos (done in studio, kit and caboodle taken care of by the studio)