中文 Trung Quốc
婚配
婚配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn
婚配 婚配 phát âm tiếng Việt:
[hun1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to marry
婚齡 婚龄
婞 婞
婢 婢
婣 姻
婤 婤
婥 婥