中文 Trung Quốc
婚外情
婚外情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ không dính dáng
婚外情 婚外情 phát âm tiếng Việt:
[hun1 wai4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
extramarital affair
婚外戀 婚外恋
婚姻 婚姻
婚姻介紹所 婚姻介绍所
婚姻調解 婚姻调解
婚嫁 婚嫁
婚宴 婚宴