中文 Trung Quốc
婚姻調解
婚姻调解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân tư vấn
婚姻調解 婚姻调解 phát âm tiếng Việt:
[hun1 yin1 tiao2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
marriage counseling
婚嫁 婚嫁
婚宴 婚宴
婚慶 婚庆
婚期 婚期
婚神星 婚神星
婚禮 婚礼