中文 Trung Quốc
  • 婚外戀 繁體中文 tranditional chinese婚外戀
  • 婚外恋 简体中文 tranditional chinese婚外恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 婚外情 [hun1 wai4 qing2]
婚外戀 婚外恋 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 wai4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 婚外情[hun1 wai4 qing2]