中文 Trung Quốc
婚宴
婚宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiệc cưới
婚宴 婚宴 phát âm tiếng Việt:
[hun1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
wedding reception
婚慶 婚庆
婚戀 婚恋
婚期 婚期
婚禮 婚礼
婚筵 婚筵
婚約 婚约