中文 Trung Quốc
失墜
失坠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất
失墜 失坠 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
loss
失學 失学
失宜 失宜
失察 失察
失寵 失宠
失常 失常
失張失智 失张失智