中文 Trung Quốc
失和
失和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất hòa
để trở thành xa
失和 失和 phát âm tiếng Việt:
[shi1 he2]
Giải thích tiếng Anh
disharmony
to become estranged
失單 失单
失地 失地
失墜 失坠
失宜 失宜
失察 失察
失寫症 失写症