中文 Trung Quốc
夜驚
夜惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm khủng bố
ngủ khủng bố
夜驚 夜惊 phát âm tiếng Việt:
[ye4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
night terror
sleep terror
夜鳥 夜鸟
夜鶯 夜莺
夜鷹 夜鹰
夠 够
夠不著 够不着
夠受的 够受的