中文 Trung Quốc
夠受的
够受的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là khá một thử thách
khó chịu
夠受的 够受的 phát âm tiếng Việt:
[gou4 shou4 de5]
Giải thích tiếng Anh
to be quite an ordeal
to be hard to bear
夠味 够味
夠嗆 够呛
夠得著 够得着
夠戧 够戗
夠朋友 够朋友
夠本 够本