中文 Trung Quốc
夠
够
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được
là đủ
夠 够 phát âm tiếng Việt:
[gou4]
Giải thích tiếng Anh
to reach
to be enough
夠不著 够不着
夠受的 够受的
夠味 够味
夠得著 够得着
夠意思 够意思
夠戧 够戗