中文 Trung Quốc
夜鶯
夜莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim sơn ca
夜鶯 夜莺 phát âm tiếng Việt:
[ye4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
nightingale
夜鷹 夜鹰
夜鷺 夜鹭
夠 够
夠受的 够受的
夠味 够味
夠嗆 够呛