中文 Trung Quốc
夜裡
夜里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong đêm
Vào ban đêm
Ban đêm
夜裡 夜里 phát âm tiếng Việt:
[ye4 li5]
Giải thích tiếng Anh
during the night
at night
nighttime
夜襲 夜袭
夜視 夜视
夜視儀 夜视仪
夜貓子 夜猫子
夜郎 夜郎
夜郎自大 夜郎自大