中文 Trung Quốc
夜視儀
夜视仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm tầm nhìn thiết bị
夜視儀 夜视仪 phát âm tiếng Việt:
[ye4 shi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
night vision device
夜視鏡 夜视镜
夜貓子 夜猫子
夜郎 夜郎
夜間 夜间
夜闌 夜阑
夜闌人靜 夜阑人静