中文 Trung Quốc
夜貓子
夜猫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Owl
(hình) đêm owl
夜貓子 夜猫子 phát âm tiếng Việt:
[ye4 mao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
owl
(fig.) night owl
夜郎 夜郎
夜郎自大 夜郎自大
夜間 夜间
夜闌人靜 夜阑人静
夜闌珊 夜阑珊
夜香木 夜香木