中文 Trung Quốc
夜郎自大
夜郎自大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. Yelang suy nghĩ rất của chính nó (thành ngữ)
hình. căng ngu si
夜郎自大 夜郎自大 phát âm tiếng Việt:
[Ye4 lang2 zi4 da4]
Giải thích tiếng Anh
lit. Yelang thinks highly of itself (idiom)
fig. foolish conceit
夜間 夜间
夜闌 夜阑
夜闌人靜 夜阑人静
夜香木 夜香木
夜驚 夜惊
夜鳥 夜鸟