中文 Trung Quốc
夜店
夜店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vũ trường
夜店 夜店 phát âm tiếng Việt:
[ye4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
nightclub
夜招待酒會 夜招待酒会
夜晚 夜晚
夜景 夜景
夜校 夜校
夜梟 夜枭
夜消 夜消