中文 Trung Quốc
夜招待酒會
夜招待酒会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quầy lễ tân phục vụ cocktail buổi tối
夜招待酒會 夜招待酒会 phát âm tiếng Việt:
[ye4 zhao1 dai4 jiu3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
evening cocktail reception
夜晚 夜晚
夜景 夜景
夜曲 夜曲
夜梟 夜枭
夜消 夜消
夜深人靜 夜深人静