中文 Trung Quốc
夜校
夜校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học buổi tối
đêm trường
夜校 夜校 phát âm tiếng Việt:
[ye4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
evening school
night school
夜梟 夜枭
夜消 夜消
夜深人靜 夜深人静
夜生活 夜生活
夜盆兒 夜盆儿
夜盲症 夜盲症