中文 Trung Quốc
夜景
夜景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nightscape
夜景 夜景 phát âm tiếng Việt:
[ye4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
nightscape
夜曲 夜曲
夜校 夜校
夜梟 夜枭
夜深人靜 夜深人静
夜班 夜班
夜生活 夜生活