中文 Trung Quốc
夜叉
夜叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn (hiểm độc tinh thần) (loanword)
(hình) dữ dội, tìm kiếm người
夜叉 夜叉 phát âm tiếng Việt:
[ye4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
yaksha (malevolent spirit) (loanword)
(fig.) ferocious-looking person
夜場 夜场
夜壺 夜壶
夜夜 夜夜
夜宵 夜宵
夜宵兒 夜宵儿
夜市 夜市