中文 Trung Quốc
夜場
夜场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối Hiển thị (tại nhà hát vv)
夜場 夜场 phát âm tiếng Việt:
[ye4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
evening show (at theater etc)
夜壺 夜壶
夜夜 夜夜
夜大學 夜大学
夜宵兒 夜宵儿
夜市 夜市
夜幕 夜幕