中文 Trung Quốc
夜壺
夜壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng pot
夜壺 夜壶 phát âm tiếng Việt:
[ye4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
chamber pot
夜夜 夜夜
夜大學 夜大学
夜宵 夜宵
夜市 夜市
夜幕 夜幕
夜幕低垂 夜幕低垂