中文 Trung Quốc
夜宵
夜宵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm snack
夜宵 夜宵 phát âm tiếng Việt:
[ye4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
midnight snack
夜宵兒 夜宵儿
夜市 夜市
夜幕 夜幕
夜幕降臨 夜幕降临
夜店 夜店
夜招待酒會 夜招待酒会