中文 Trung Quốc
夜來香
夜来香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa huệ
Cestrum nocturnum, xem thêm 夜香木
夜來香 夜来香 phát âm tiếng Việt:
[ye4 lai2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
tuberose
Cestrum nocturnum, see also 夜香木
夜光 夜光
夜半 夜半
夜叉 夜叉
夜壺 夜壶
夜夜 夜夜
夜大學 夜大学