中文 Trung Quốc
夜大學
夜大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường cao đẳng buổi tối
夜大學 夜大学 phát âm tiếng Việt:
[ye4 da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
evening college
夜宵 夜宵
夜宵兒 夜宵儿
夜市 夜市
夜幕低垂 夜幕低垂
夜幕降臨 夜幕降临
夜店 夜店