中文 Trung Quốc
多勞多得
多劳多得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc nhiều hơn nữa và nhận được nhiều hơn
多勞多得 多劳多得 phát âm tiếng Việt:
[duo1 lao2 duo1 de2]
Giải thích tiếng Anh
work more and get more
多半 多半
多吃多佔 多吃多占
多咱 多咱
多哈回合 多哈回合
多哥 多哥
多嘴 多嘴