中文 Trung Quốc
多吃多佔
多吃多占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia hoặc ăn nhiều hơn một là do (thành ngữ); tham lam và ích kỷ
多吃多佔 多吃多占 phát âm tiếng Việt:
[duo1 chi1 duo1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
taking or eating more than one's due (idiom); greedy and selfish
多咱 多咱
多哈 多哈
多哈回合 多哈回合
多嘴 多嘴
多嘴多舌 多嘴多舌
多國 多国