中文 Trung Quốc
多哥
多哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Togo, Tây Phi
多哥 多哥 phát âm tiếng Việt:
[Duo1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
Togo, West Africa
多嘴 多嘴
多嘴多舌 多嘴多舌
多國 多国
多報 多报
多士 多士
多多 多多